Notifications

Hướng dẫn ngữ pháp tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

⚠️ Thông báo quan trọng

Trước khi tham khảo hướng dẫn này, bạn nên học tối thiểu hiragana. Hướng dẫn này không sử dụng romaji (tiếng Nhật được la tinh hóa). Nếu bạn chưa thể đọc hiragana, vui lòng học nó trước bằng cách sử dụng Bài kiểm tra Hiragana của chúng tôi trong phần Cơ bản.

Mặc dù không thực sự cần thiết, nhưng việc học katakana cũng được khuyến khích, vì nó xuất hiện trong nhiều câu ví dụ.

1. Cấu trúc câu cơ bản

Cấu trúc câu tiếng Nhật tuân theo mẫu Chủ ngữ-Tân ngữ-Động từ (SOV), không giống như tiếng Anh sử dụng Chủ ngữ-Động từ-Tân ngữ (SVO).

わたしは りんごを たべます。
Tôi ăn một quả táo. (Nghĩa đen: Tôi táo ăn.)

Những điểm chính:

  • Động từ luôn đứng ở cuối câu
  • Các tiểu từ đánh dấu chức năng ngữ pháp của từ
  • Trật tự từ linh hoạt hơn tiếng Anh, nhưng SOV là tiêu chuẩn

2. Các tiểu từ thiết yếu

Các tiểu từ là những từ nhỏ chỉ ra mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ trong một câu. Dưới đây là những từ quan trọng nhất cho người mới bắt đầu:

は (wa) - Dấu hiệu chủ đề

Đánh dấu chủ đề của câu (bạn đang nói về điều gì)
わたしは がくせいです。
Tôi là một học sinh. (Về phần tôi, tôi là một học sinh.)

を (wo/o) - Dấu hiệu đối tượng

Đánh dấu đối tượng trực tiếp của một hành động
ほんを よみます。
Tôi đọc một cuốn sách.

が (ga) - Dấu hiệu chủ ngữ

Đánh dấu chủ ngữ (thường cho thông tin mới hoặc nhấn mạnh)
ねこが います。
Có một con mèo. / Một con mèo tồn tại.

に (ni) - Hướng/Thời gian/Vị trí

Chỉ hướng, thời gian hoặc vị trí tồn tại
がっこうに いきます。
Tôi đi học.

で (de) - Vị trí hành động/Phương tiện

Cho biết nơi một hành động diễn ra hoặc bằng phương tiện nào
としょかんで べんきょうします。
Tôi học ở thư viện.

の (no) - Sở hữu/Kết nối

Hiển thị sự sở hữu hoặc kết nối các danh từ
わたしの ほん
Sách của tôi

3. 系辞 (です/だ)

The copula is like the English verb "to be" (am, is, are). In Japanese, we use です (desu) in polite speech and だ (da) in casual speech.

Thì hiện tại

Dạng Tiếng Nhật Ví dụ Bản dịch
Khẳng định lịch sự です がくせいです là một sinh viên
Phủ định lịch sự ではありません がくせいではありません không phải là sinh viên
Khẳng định thông thường がくせいだ là một sinh viên
Phủ định thông thường じゃない がくせいじゃない không phải là sinh viên

Thì quá khứ

Dạng Tiếng Nhật Ví dụ Bản dịch
Khẳng định lịch sự でした がくせいでした đã là một sinh viên
Phủ định lịch sự ではありませんでした がくせいではありませんでした không phải là một sinh viên
Khẳng định thông thường だった がくせいだった đã là một sinh viên
Phủ định thông thường じゃなかった がくせいじゃなかった không phải là một sinh viên
Ghi chú: では có thể được rút ngắn thành じゃ trong cả lời nói lịch sự và thông thường. じゃありません rất phổ biến.

4. Tính từ đuôi い

Tính từ đuôi い là những tính từ kết thúc bằng い. Chúng được chia bằng cách thay đổi đuôi của chúng.

Dạng cơ bản

おおきい くるま
xe hơi lớn

Chia động từ

Dạng Quy tắc Ví dụ (たかい - đắt) Bản dịch
Khẳng định hiện tại 〜い たかい là đắt
Phủ định hiện tại 〜くない たかくない không đắt
Khẳng định quá khứ 〜かった たかかった đã đắt
Phủ định quá khứ 〜くなかった たかくなかった đã không đắt
きのうは あつかったです。
Hôm qua trời nóng.
Ngoại lệ: いい (tốt) là bất quy tắc. Nó trở thành よかった (đã tốt), よくない (không tốt), よくなかった (đã không tốt).

5. Tính từ đuôi な

Tính từ đuôi な yêu cầu な khi bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ. Chúng sử dụng 系辞 để chia.

Cách dùng cơ bản

きれいな へや
căn phòng sạch/đẹp

Chia động từ (sử dụng 系辞)

Dạng Ví dụ (げんき - khỏe mạnh/năng động) Bản dịch
Khẳng định hiện tại げんきです khỏe mạnh
Phủ định hiện tại げんきではありません không khỏe mạnh
Khẳng định quá khứ げんきでした đã khỏe mạnh
Phủ định quá khứ げんきではありませんでした đã không khỏe mạnh
かれは しんせつです。
Anh ấy tốt bụng.

6. Kiến thức cơ bản về động từ

Động từ tiếng Nhật được chia thành ba nhóm:

Nhóm 1: Động từ う (động từ Godan)

Động từ kết thúc bằng う、く、ぐ、す、つ、ぬ、ぶ、む、る (với một số ngoại lệ)

  • かう (mua)
  • かく (viết)
  • のむ (uống)
  • はなす (nói)

Nhóm 2: Động từ る (động từ Ichidan)

Động từ kết thúc bằng る mà âm trước る thuộc hàng い hoặc え

  • たべる (ăn)
  • みる (nhìn)
  • おきる (thức dậy)

Nhóm 3: Động từ bất quy tắc

Chỉ có hai động từ:

  • する (làm)
  • くる (đến)
Ghi chú: Dạng từ điển (dạng thường) của động từ luôn kết thúc bằng う. Đây là dạng bạn sẽ tìm thấy trong từ điển.

7. Dạng ます

Dạng ます là dạng thì hiện tại/tương lai lịch sự của động từ.

Quy tắc hình thành

Nhóm Quy tắc Dạng từ điển → Dạng ます
Nhóm 1 (động từ う) Đổi âm cuối thành hàng い + ます かう → かいます
かく → かきます
のむ → のみます
Nhóm 2 (động từ る) Bỏ る + ます たべる → たべます
みる → みます
Nhóm 3 (Bất quy tắc) Ghi nhớ する → します
くる → きます
まいにち にほんごを べんきょうします。
Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày.

8. Thì quá khứ

Để tạo thì quá khứ, chúng ta sửa đổi dạng ます hoặc dạng thường.

Thì quá khứ lịch sự

Đổi ます thành ました

きのう えいがを みました。
Hôm qua tôi đã xem một bộ phim.

Thì quá khứ thường

Nhóm Quy tắc Ví dụ
Nhóm 1 Các thay đổi khác nhau dựa trên đuôi từ かう → かった
かく → かいた
のむ → のんだ
Nhóm 2 る → た たべる → たべた
みる → みた
Nhóm 3 Ghi nhớ する → した
くる → きた
Ghi chú: Thì quá khứ thường tuân theo mẫu giống như dạng て (xem mục 10), nhưng kết thúc bằng た/だ thay vì て/で.

9. Dạng phủ định

Tiếng Nhật có cả dạng phủ định lịch sự và dạng thường.

Phủ định lịch sự

Đổi ます thành ません (hiện tại) hoặc ませんでした (quá khứ)

コーヒーを のみません。
Tôi không uống cà phê.

Phủ định thường

Nhóm Quy tắc Ví dụ
Nhóm 1 Đổi âm cuối う thành あ + ない かう → かわない
かく → かかない
のむ → のまない
Nhóm 2 る → ない たべる → たべない
みる → みない
Nhóm 3 Ghi nhớ する → しない
くる → こない

Đối với phủ định quá khứ, đổi ない thành なかった:

きのう べんきょうしなかった。
Hôm qua tôi đã không học.

10. Dạng て

Dạng て là một trong những dạng linh hoạt nhất trong tiếng Nhật. Nó được sử dụng để nối câu, đưa ra yêu cầu và tạo thành các thì tiếp diễn.

Quy tắc hình thành

Đuôi nhóm 1 Dạng て Ví dụ
う, つ, る って かう → かって
いて かく → かいて
いで およぐ → およいで
して はなす → はなして
ぬ, ぶ, む んで のむ → のんで

Nhóm 2: Bỏ る và thêm て

たべる → たべて

Group 3:

  • する → して
  • くる → きて

Các cách dùng phổ biến

1. Đưa ra yêu cầu (てください)

ちょっと まってください。
Vui lòng đợi một lát.

2. Nối các hành động

あさごはんを たべて、がっこうに いきました。
Tôi đã ăn sáng và đến trường.

3. Xin phép (てもいい)

ここに すわってもいいですか。
Tôi có thể ngồi đây không?

11. Cấu trúc ている

Dạng ている cực kỳ quan trọng và có nhiều cách sử dụng. Nó được hình thành bằng cách thêm いる (tồn tại/là) vào dạng て.

Sự hình thành

dạng て + いる/います

Công dụng chính

1. Hành động tiếp diễn/liên tục

Mô tả một hành động đang diễn ra (giống như -ing trong tiếng Anh)

いま ほんを よんでいます。
Bây giờ tôi đang đọc một cuốn sách.

2. Trạng thái kết quả

Mô tả một trạng thái là kết quả của một hành động đã hoàn thành

まどが あいています。
Cửa sổ đang mở. (do ai đó đã mở nó)

3. Hành động theo thói quen

Mô tả các hành động lặp đi lặp lại hoặc theo thói quen

まいにち にほんごを べんきょうしています。
Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày.

Động từ thay đổi trạng thái quan trọng

Một số động từ với ている mô tả trạng thái thay vì hành động đang diễn ra:

  • しっている (biết) - không phải "đang biết"
  • もっている (có) - không phải "đang có"
  • すんでいる (sống/cư trú) - không phải "đang sống"
  • けっこんしている (đã kết hôn) - không phải "đang kết hôn"
とうきょうに すんでいます。
Tôi sống ở Tokyo.

Dạng phủ định và quá khứ

Dạng Ví dụ Bản dịch
Negative よんでいません không đang đọc
Past よんでいました đã đang đọc
Phủ định quá khứ よんでいませんでした đã không đang đọc
Ghi chú: Sự lựa chọn giữa nghĩa tiếp diễn và trạng thái kết quả thường phụ thuộc vào loại động từ. Động từ chuyển động (いく, くる) và động từ hoạt động (よむ, たべる) thường biểu thị hành động đang diễn ra, trong khi động từ thay đổi tức thời (あく, しまる, つく) biểu thị trạng thái kết quả.

12. Động từ bất quy tắc

Hai động từ bất quy tắc する và くる cực kỳ phổ biến và phải được ghi nhớ.

する (làm)

Dạng Chia động từ Ví dụ sử dụng
Từ điển する べんきょうする (học)
dạng ます します べんきょうします
Negative しない べんきょうしない
Past した べんきょうした
て form して べんきょうして
ている している べんきょうしている

Nhiều danh từ có thể trở thành động từ bằng cách thêm する:

  • べんきょう (việc học) → べんきょうする (học)
  • りょうり (nấu ăn) → りょうりする (nấu)
  • でんわ (điện thoại) → でんわする (gọi điện thoại)

くる (đến)

Dạng Chia động từ
Từ điển くる
dạng ます きます
Negative こない
Past きた
て form きて
ている きている
ともだちが きています。
Bạn tôi đã đến. (đang ở đây)
Động từ ghép: Nhiều động từ kết hợp với する để tạo ra nghĩa mới. Ví dụ:
• べんきょう (study) + する = べんきょうする (to study)
• りょうり (cooking) + する = りょうりする (to cook)
• そうじ (cleaning) + する = そうじする (to clean)

Kết luận

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã nắm được các điểm ngữ pháp cần thiết để bắt đầu hiểu và xây dựng các câu tiếng Nhật cơ bản. Những khái niệm này tạo nền tảng cho ngữ pháp nâng cao hơn.

Các bước tiếp theo:

  • Luyện tập các mẫu này với từ vựng từ các câu đố của chúng tôi
  • Thử xây dựng câu của riêng bạn bằng cách sử dụng các điểm ngữ pháp này
  • Nghe tiếng Nhật bản xứ để nghe các mẫu này trong ngữ cảnh
  • Tiếp tục với các câu đố cấp độ Cơ bản của chúng tôi để củng cố các khái niệm này

Hãy nhớ: Ngữ pháp được học tốt nhất thông qua thực hành và tiếp xúc. Đừng lo lắng về việc ghi nhớ mọi quy tắc một cách hoàn hảo – hãy tập trung vào việc hiểu các mẫu và sử dụng chúng trong ngữ cảnh.